Có 2 kết quả:

分时 fēn shí ㄈㄣ ㄕˊ分時 fēn shí ㄈㄣ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

time-sharing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

time-sharing

Bình luận 0